Loét áp lực là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Loét áp lực là tổn thương mô mềm do áp lực kéo dài, thường xuất hiện ở vùng xương nhô, gây thiếu máu cục bộ và hoại tử mô dưới da. Tình trạng này phổ biến ở bệnh nhân nằm lâu, cần được phát hiện sớm và phòng ngừa bằng thay đổi tư thế, chăm sóc da và kiểm soát dinh dưỡng.
Định nghĩa loét áp lực
Loét áp lực là một loại tổn thương mô mềm xảy ra khi da và các mô bên dưới bị chèn ép liên tục trong thời gian dài, làm gián đoạn lưu thông máu đến khu vực đó. Khi lưu lượng máu giảm sút, mô bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến hoại tử và tạo thành vết loét. Các vị trí thường gặp nhất là vùng có xương nhô ra như xương cụt, gót chân, bả vai, khuỷu tay và phía sau đầu.
Tổn thương có thể ảnh hưởng đến nhiều lớp mô, từ lớp biểu bì cho đến cơ, gân hoặc xương. Loét áp lực còn được biết đến dưới các tên gọi khác như: loét do tì đè (pressure sore), loét do nằm lâu (bed sore), hoặc chấn thương mô do áp lực (pressure injury). Hiện nay, thuật ngữ “pressure injury” được Hiệp hội Cố vấn về Loét Áp lực Quốc gia Hoa Kỳ (NPIAP) khuyến nghị sử dụng để phản ánh rõ ràng hơn tình trạng tổn thương mô chưa loét nhưng đã bị ảnh hưởng.
Cơ chế hình thành loét áp lực
Loét áp lực hình thành chủ yếu do áp lực kéo dài lên da và mô mềm nằm giữa bề mặt ngoài cơ thể và xương bên dưới. Khi áp lực vượt quá mức chịu đựng của mao mạch, máu không thể lưu thông bình thường, gây thiếu oxy mô (hypoxia), tích tụ chất thải tế bào, và cuối cùng dẫn đến hoại tử.
Ngoài ra, lực ma sát (friction) và lực cắt (shear) cũng đóng vai trò quan trọng. Ma sát xảy ra khi da bị cọ xát vào bề mặt như ga giường, trong khi lực cắt xuất hiện khi da di chuyển ngược chiều với mô sâu hơn, như khi người bệnh bị trượt trên giường. Cả hai lực này làm mỏng và tổn thương lớp biểu bì, khiến da dễ bị phá vỡ hơn dưới tác động của áp lực.
Một số điều kiện môi trường và sinh lý làm tăng nguy cơ loét:
- Độ ẩm cao do đổ mồ hôi, tiểu không tự chủ
- Tuần hoàn kém, nhất là ở người mắc bệnh tim mạch
- Thiếu protein hoặc mất nước
Yếu tố | Mô tả | Ảnh hưởng |
---|---|---|
Áp lực | Lực nén liên tục lên mô | Giảm tưới máu, hoại tử |
Ma sát | Tiếp xúc da với bề mặt cứng | Làm tổn thương lớp ngoài cùng |
Lực cắt | Sự trượt giữa các lớp mô | Rách mao mạch, tổn thương mô sâu |
Phân loại giai đoạn loét áp lực
Loét áp lực được chia thành bốn giai đoạn dựa trên mức độ tổn thương mô. Hệ thống phân loại được chuẩn hóa bởi NPIAP, giúp nhân viên y tế đánh giá và theo dõi tiến triển của vết loét.
- Giai đoạn 1: Da còn nguyên nhưng xuất hiện vùng đỏ không mất màu khi ấn. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau, nóng hoặc cứng vùng đó.
- Giai đoạn 2: Da mất một phần lớp biểu bì. Vết loét nông, có thể có mụn nước hoặc vùng mô bị bong tróc.
- Giai đoạn 3: Mất toàn bộ da, vết loét sâu xuống lớp mỡ dưới da. Không thấy xương hoặc gân.
- Giai đoạn 4: Mất toàn bộ da và mô, lộ xương, gân hoặc cơ. Có thể có mô hoại tử, hầm lò dưới da.
Ngoài bốn giai đoạn cơ bản, có hai loại loét không phân loại được:
- Loét không thể phân loại: Che phủ bởi mô hoại tử, không đánh giá được độ sâu.
- Tổn thương mô sâu nghi ngờ: Da còn nguyên vẹn nhưng có vùng màu tím hoặc đỏ sẫm, dấu hiệu tổn thương mô bên dưới.
Yếu tố nguy cơ
Có nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh góp phần làm tăng nguy cơ phát triển loét áp lực. Trong lâm sàng, các yếu tố này thường được lượng hóa bằng thang điểm Braden, giúp đánh giá nguy cơ dựa trên sáu yếu tố: cảm nhận giác quan, độ ẩm, hoạt động, khả năng di chuyển, dinh dưỡng và ma sát/lực cắt.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:
- Giảm khả năng vận động: do liệt, hôn mê, bệnh mãn tính
- Dinh dưỡng kém: thiếu protein, vitamin C, kẽm
- Tuổi cao: da mỏng, tuần hoàn kém, ít mỡ đệm
- Bệnh nền: đái tháo đường, suy thận, bệnh tim
- Thiết bị y tế: ống thở, nẹp, cổ áo cố định
Một số đối tượng đặc biệt có nguy cơ rất cao:
Đối tượng | Lý do nguy cơ cao |
---|---|
Người cao tuổi | Lão hóa da, suy giảm cảm giác, mất khối cơ |
Bệnh nhân nằm ICU | Bất động hoàn toàn, thiết bị y tế đè lên da |
Người bị tổn thương tủy sống | Không cảm nhận đau, không tự thay đổi tư thế |
Chẩn đoán
Chẩn đoán loét áp lực chủ yếu dựa trên quan sát lâm sàng, trong đó bác sĩ đánh giá kích thước, độ sâu, màu sắc, mức độ tổn thương mô, có hay không có dịch tiết, mùi hôi và dấu hiệu nhiễm trùng. Vị trí tổn thương và mức độ đau cũng cung cấp nhiều thông tin quan trọng.
Một số công cụ đánh giá được sử dụng để xác định nguy cơ hình thành loét, bao gồm:
- Thang điểm Braden: Đánh giá 6 yếu tố nguy cơ, tổng điểm càng thấp nguy cơ càng cao.
- Thang điểm Norton: Thường dùng trong điều dưỡng, đơn giản hơn Braden.
Trong một số trường hợp phức tạp, các kỹ thuật hình ảnh có thể được chỉ định để xác định mức độ lan rộng của tổn thương:
- Siêu âm mô mềm: Phát hiện túi dịch hoặc tụ dịch dưới da.
- MRI: Xác định tổn thương mô sâu hoặc viêm xương (osteomyelitis).
- Xét nghiệm máu: Tìm dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân như bạch cầu tăng, CRP cao.
Biến chứng
Nếu không được điều trị kịp thời, loét áp lực có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Một trong những nguy cơ lớn nhất là nhiễm trùng, do vết loét là cửa ngõ mở cho vi khuẩn xâm nhập.
Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Viêm mô tế bào (cellulitis): Nhiễm trùng mô mềm lan rộng, da đỏ, nóng, đau.
- Viêm xương (osteomyelitis): Khi nhiễm trùng lan tới xương, gây hoại tử xương, khó điều trị.
- Nhiễm trùng huyết (sepsis): Phản ứng viêm toàn thân nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc và tử vong.
- Hầm lò dưới da: Các kênh hẹp ăn sâu vào mô, khó phát hiện bằng mắt thường.
Ngoài ra, loét áp lực kéo dài còn gây:
- Đau mạn tính
- Suy giảm chất lượng cuộc sống
- Tăng chi phí điều trị
- Kéo dài thời gian nằm viện
Phòng ngừa
Phòng ngừa loét áp lực hiệu quả đòi hỏi chiến lược đa chiều, phối hợp giữa điều dưỡng, bác sĩ và người nhà bệnh nhân. Nguyên tắc cốt lõi là giảm thiểu áp lực liên tục lên da và mô mềm.
Các biện pháp phòng ngừa chủ động bao gồm:
- Thay đổi tư thế thường xuyên: Cứ mỗi 2 giờ với người nằm giường, mỗi 15 phút với người ngồi xe lăn.
- Sử dụng đệm chống loét: Đệm luân chuyển áp lực, đệm gel, đệm khí.
- Chăm sóc da: Giữ da khô ráo, làm sạch ngay khi có rò rỉ nước tiểu/phân.
- Dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp đủ protein, vitamin A, C, kẽm.
Theo CDC, những biện pháp sau nên được tích hợp trong mọi phác đồ chăm sóc phòng ngừa:
Biện pháp | Tác dụng |
---|---|
Thay đổi tư thế | Giảm áp lực kéo dài lên điểm tì |
Đệm y tế chuyên dụng | Phân bổ lực, giảm ma sát |
Chế độ ăn giàu protein | Tái tạo mô, phục hồi da |
Kiểm soát độ ẩm | Giảm nguy cơ tổn thương da |
Điều trị
Mục tiêu điều trị loét áp lực là làm sạch vết loét, kiểm soát nhiễm trùng, giảm đau và hỗ trợ phục hồi mô. Phác đồ điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ tổn thương mô.
Các nguyên tắc cơ bản trong điều trị gồm:
- Làm sạch vết loét: Dùng dung dịch muối sinh lý hoặc dung dịch kháng khuẩn nhẹ.
- Cắt lọc mô hoại tử: Bằng phẫu thuật, enzyme hoặc kỹ thuật cơ học.
- Dùng gạc và vật liệu băng: Băng hydrocolloid, alginate, gạc tạo môi trường ẩm lý tưởng cho lành vết thương.
- Kháng sinh: Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm khuẩn sâu.
Một số trường hợp nặng cần can thiệp phẫu thuật như ghép da hoặc tạo vạt da. Các chỉ số đo áp lực mô giúp theo dõi hiệu quả can thiệp: trong đó là áp suất, là lực tì đè, là diện tích tiếp xúc. Mục tiêu điều trị là giảm bằng cách giảm và tăng qua thay đổi tư thế và sử dụng đệm hỗ trợ.
Hướng nghiên cứu và công nghệ mới
Công nghệ y học đang mở ra nhiều giải pháp đổi mới trong phòng ngừa và điều trị loét áp lực. Hệ thống cảm biến áp lực tích hợp trong giường bệnh có thể cảnh báo sớm các vùng da bị chèn ép quá mức, giúp nhân viên y tế can thiệp kịp thời.
Một số hướng nghiên cứu tiềm năng:
- Cảm biến sinh học: Theo dõi nhiệt độ, độ ẩm da để phát hiện sớm tổn thương mô.
- AI và học máy: Phân tích dữ liệu cảm biến để đưa ra cảnh báo nguy cơ theo thời gian thực.
- Vật liệu băng thông minh: Có khả năng phóng thích kháng sinh khi phát hiện nhiễm trùng.
Theo nghiên cứu đăng trên Nature Digital Medicine, các hệ thống thông minh này đang được triển khai thử nghiệm tại các trung tâm chăm sóc dài hạn ở châu Âu và Bắc Mỹ, cho thấy hiệu quả đáng kể trong giảm tỷ lệ loét áp lực phát sinh mới.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loét áp lực:
- 1
- 2